1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phew

phew

/fju:/
Thán từ
  • chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
  • gớm!, kinh quá!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận