1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phenylephrine

phenylephrine

Y học
  • loài thuốc gây co thắt các mạch máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận