Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phentolamine
phentolamine
Y học
loại thuốc làm giãn các mạch máu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận