1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phenomenistic

phenomenistic

/fi,nɔminə"listik/ (phenomenistic) /fi,nɔmi"nistik/
Tính từ
  • thuyết hiện tượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận