1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phenol

phenol

/"fi:nɔl/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • C5H5OH
  • phenon
Y học
  • loại thuốc diệt trùng mạnh
Xây dựng
  • phê nol
Toán - Tin
  • phê-nol
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận