Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phenol
phenol
/"fi:nɔl/
Danh từ
hoá học
Fenola
Hóa học - Vật liệu
C5H5OH
phenon
Y học
loại thuốc diệt trùng mạnh
Xây dựng
phê nol
Toán - Tin
phê-nol
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Y học
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận