Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phenacetin
phenacetin
/fi"næsitin/
Danh từ
dược học
Fenaxetin
Kỹ thuật
loại thuốc giảm đau
Hóa học - Vật liệu
phenaxetin
Chủ đề liên quan
Dược học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận