1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pheasant-eyed

pheasant-eyed

/"feznt"aid/
Tính từ
  • có chấm như mắt gà lôi hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận