Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pheasant-eyed
pheasant-eyed
/"feznt"aid/
Tính từ
có chấm như mắt gà lôi
hoa
Chủ đề liên quan
Hoa
Thảo luận
Thảo luận