1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phase lead

phase lead

Kỹ thuật
  • pha vượt trước
  • sự sớm pha
Điện
  • độ sớm pha
  • vượt pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận