Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phase jump
phase jump
Điện tử - Viễn thông
sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận