1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phase equalization

phase equalization

Kỹ thuật
  • sự cân bằng pha
Điện tử - Viễn thông
  • sự san bằng pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận