1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phase difference

phase difference

Kỹ thuật
  • độ chênh lệch pha
  • góc lệch pha
  • hiệu (số) pha
  • lệch pha
Toán - Tin
  • hiệu pha
Hóa học - Vật liệu
  • hiêu số pha
Điện
  • hiệu số pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận