1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phase compensation

phase compensation

Xây dựng
  • sự bù chính pha
Điện
  • sự bù pha
  • sự định pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận