Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phase array
phase array
Điện lạnh
giàn định pha (ở ăng ten rađa)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận