1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pharyngoscope

pharyngoscope

Danh từ
  • y học dụng cụ kiểm tra yết hầu
Y học
  • ống soi họng, ống nội soi khám nghiệm họng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận