Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pharyngoscope
pharyngoscope
Danh từ
y học
dụng cụ kiểm tra yết hầu
Y học
ống soi họng, ống nội soi khám nghiệm họng
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận