Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pharmacy
pharmacy
/"fɑ:məsi/
Danh từ
dược khoa; khoa bào chế
hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
Kỹ thuật
hiệu thuốc
Y học
bào chế, pha chế và phân phối thuốc
dược khoa
dược phòng, cơ sở có đăng ký để pha chế và phân phối thuốc
phòng dược
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận