Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pharmacomaniae
pharmacomaniae
Y học
chứng cuồng thuốc, ham muốn bất thường được dùng thuốc
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận