1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pharmacolite

pharmacolite

Hóa học - Vật liệu
  • facmacolit (một loại asnal canxi ngâm nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận