Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pharmaceutics
pharmaceutics
/,fɑ:mə"sju:tiks/
Danh từ
dược khoa
Thảo luận
Thảo luận