1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pharmaceutical

pharmaceutical

/,fɑ:mə"sju:tikəl/
Tính từ
Y học
  • dược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận