1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pharisee

pharisee

/"færisi:/
Danh từ
  • tín đồ giáo phái Pha-ri
  • người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận