1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phantasy

phantasy

/"fæntəsi/ (phantasy) /"fæntəsi/
Danh từ
  • khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng
  • sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ
  • ý nghĩ kỳ quặc
  • âm nhạc (như) fantasia
Y học
  • điều tưởng tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận