Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phanstasmal
phanstasmal
/fæn"tæzməl/ (phantasmic) /fæn"tæzmik/
Tính từ
có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực
Thảo luận
Thảo luận