Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phanerogamic
phanerogamic
/,fænə"rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə"gɔrik/
Tính từ
thực vật học
có hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận