1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phanerogamic

phanerogamic

/,fænə"rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə"gɔrik/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận