1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phalanxes

phalanxes

Danh từ
  • đội hình sát cánh nhau
  • hội, đoàn thể
  • đốt ngón (tay, chân)
  • bó nhị liền chỉ
  • Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra)
  • từ cổ đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận