Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phalanxes
phalanxes
Danh từ
đội hình sát cánh nhau
hội, đoàn thể
đốt ngón (tay, chân)
bó nhị liền chỉ
Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra)
từ cổ
đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận