Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phalanx
phalanx
/"fælæɳks/
Danh từ
hội đoàn thể
từ cổ
Hy Lạp
đội hình falăng
(như) phalanstery
giải phẫu
đốt ngón (tay, chân)
thực vật học
bó nhị liền chỉ
Y học
đốt ngón
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Hy Lạp
Giải phẫu
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận