1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phagedane

phagedane

/,fædʤi"di:nə/ (phagedaane) /,fædʤi"di:nə/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận