Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pfennig
pfennig
/"pfenig/ (pfenning) /"pfeniɳ/
Danh từ
đồng xu Đức
Kinh tế
phen-ních (đơn vị tiền tệ của Đức)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận