1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peyote

peyote

Danh từ
  • xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)
  • chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận