Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pewter
pewter
/"pju:tə/
Danh từ
hợp kim thiếc
đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc
tiếng lóng
tiền thưởng
định ngữ
bằng thiếc (đồ dùng)
Kỹ thuật
đồ dùng thiếc
hợp kim gốc thiếc
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận