1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pewter

pewter

/"pju:tə/
Danh từ
  • hợp kim thiếc
  • đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc
  • tiếng lóng tiền thưởng
  • định ngữ bằng thiếc (đồ dùng)
Kỹ thuật
  • đồ dùng thiếc
  • hợp kim gốc thiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận