Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pewage
pewage
/"pju:idʤ/ (pew-rent) /"pju:rent/
rent) /"pju:rent/
Danh từ
tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)
Thảo luận
Thảo luận