1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pewage

pewage

/"pju:idʤ/ (pew-rent) /"pju:rent/
  • rent) /"pju:rent/
Danh từ
  • tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận