1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petuntse

petuntse

/pi"tuntsə/
Danh từ
  • đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận