Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petulance
petulance
/"petjuləns/
Danh từ
tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
Thảo luận
Thảo luận