Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petty bourgeoisie
petty bourgeoisie
/"peti buəʒwa:"zi:]
Danh từ
xem petite bourgeoisie
Thảo luận
Thảo luận