1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pettish

pettish

/"petiʃ/
Tính từ
  • cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận