Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pettily
pettily
Phó từ
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
Thảo luận
Thảo luận