Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pettifoggery
pettifoggery
/"petifɔgəri/
Danh từ
trò thầy cò thầy kiện
thói cãi cọ lặt vặt
thói vụn vặt
Thảo luận
Thảo luận