petrology
/pi"trɔlədʤi/
Danh từ
- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
Kỹ thuật
- thạch học
Hóa học - Vật liệu
- thạch luận
Cơ khí - Công trình
- thạch luận học
Xây dựng
- thạch nham học
Chủ đề liên quan
Thảo luận