1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petroleum pipeline

petroleum pipeline

Kỹ thuật
  • đường ống dẫn dầu
  • ống dẫn dầu
Xây dựng
  • đường ống dẫn dầu mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận