1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petroleum

petroleum

/pi"trouljəm/
Danh từ
  • dầu mỏ
  • dầu lửa
Kinh tế
  • dầu mỏ
Kỹ thuật
  • dầu lửa
  • dầu mỏ
  • dầu thô
Xây dựng
  • dầu hỏa nguyên chất
Hóa học - Vật liệu
  • dầu mỏ, dầu hỏa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận