1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrol station

petrol station

Danh từ
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)
Kinh tế
  • trạm xăng
Kỹ thuật
  • trạm bán xăng dầu
  • trạm xăng dầu
Xây dựng
  • cột bơm xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận