1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrography

petrography

/pi"trouljəm/
Danh từ
  • khoa nghiên cứu về đá, thạch học
Xây dựng
  • thạch tướng học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận