Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petrographical
petrographical
/,petrə"græfik/ (petrographical) /,petrə"græfikəl/
Tính từ
thạch học
Thảo luận
Thảo luận