1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrographic

petrographic

/,petrə"græfik/ (petrographical) /,petrə"græfikəl/
Tính từ
  • thạch học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận