1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrocurrency

petrocurrency

Kinh tế
  • đồng tiền dầu hỏa
  • ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận