Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petrocurrency
petrocurrency
Kinh tế
đồng tiền dầu hỏa
ngoại tệ dầu hỏa (của nước xuất khẩu dầu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận