Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petrissage
petrissage
Y học
đấm bóp, tẩm quất
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận