1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrification

petrification

Danh từ
  • xem petrifaction
  • sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình
Kỹ thuật
  • hóa đá
  • sự hóa đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận