1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrifaction

petrifaction

/,petri"fækʃn/
Danh từ
  • sự biến thành đá, sự hoá đá
  • chất hoá đá; khối hoá đá
Kỹ thuật
  • sự hóa đá
Cơ khí - Công trình
  • chất hóa đá
  • khối hóa đá
Xây dựng
  • sự hóa thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận