1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petitioner

petitioner

/pi"tiʃnə/
Danh từ
  • người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị
  • pháp lý người đệ đơn
Kinh tế
  • người trình bản thỉnh nguyện
  • nguyên đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận