1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petersen coil

petersen coil

Điện
  • cuộn petersen
Điện lạnh
  • cuộn tiêu hồ quang
  • cuộn triệt hồ quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận