Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pesticide
pesticide
/"pestisaid/
Danh từ
thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)
Hóa học - Vật liệu
thuốc trừ sâu
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận