1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pesticide

pesticide

/"pestisaid/
Danh từ
  • thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc trừ sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận